Ghi nhớ 12 thì trong tiếng Anh này giúp bạn học tốt hơn

ghi nho 12 thi trong tieng anh nay giup ban hoc tot hon

12 thì trong tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong việc hiểu và sử dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách chính xác. Mỗi thì tương ứng với một thời điểm cụ thể và tình huống khác nhau, giúp diễn tả hành động, sự kiện hoặc trạng thái xảy ra trong quá khứ, hiện tại hay tương lai.

Việc nắm vững các thì sẽ giúp người học giao tiếp linh hoạt hơn, từ việc miêu tả một hành động đang diễn ra, đến việc dự đoán một sự kiện trong tương lai hay phản ánh một hành động đã hoàn thành.

Công thức 12 thì trong tiếng Anh

Nhóm thì Hiện tại

1. Present Simple (Hiện tại đơn)

Công thức: S + V (thể nguyên mẫu) / V-s/es (cho chủ ngữ he, she, it)

Ví dụ: I play football every day. (Tôi chơi bóng đá mỗi ngày.)

2. Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)

Công thức: S + am/is/are + V-ing

Ví dụ: She is studying now. (Cô ấy đang học bây giờ.)

3. Present Perfect (Hiện tại hoàn thành)

Công thức: S + have/has + V-past participle

Ví dụ: I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)

4. Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

Công thức: S + have/has + been + V-ing

Ví dụ: I have been studying for two hours. (Tôi đã học trong hai giờ.)

Nhóm thì Quá khứ

5. Past Simple (Quá khứ đơn)

Công thức: S + V (quá khứ)

Ví dụ: I visited the museum yesterday. (Tôi đã thăm bảo tàng ngày hôm qua.)

6. Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn)

Công thức: S + was/were + V-ing

Ví dụ: I was reading a book when the phone rang. (Tôi đang đọc sách khi điện thoại reo.)

7. Past Perfect (Quá khứ hoàn thành)

Công thức: S + had + V-past participle

Ví dụ: She had already left when I arrived. (Cô ấy đã rời đi khi tôi đến.)

8. Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

Công thức: S + had + been + V-ing

Ví dụ: They had been waiting for an hour when I arrived. (Họ đã chờ đợi một giờ khi tôi đến.)

Nhóm thì tương lai

9. Future Simple (Tương lai đơn)

Công thức: S + will + V (nguyên mẫu)

Ví dụ: I will go to the party tomorrow. (Tôi sẽ đi dự tiệc vào ngày mai.)

10. Future Continuous (Tương lai tiếp diễn)

Công thức: S + will be + V-ing

Ví dụ: I will be studying at 8 p.m. (Tôi sẽ đang học vào lúc 8 giờ tối.)

11. Future Perfect (Tương lai hoàn thành)

Công thức: S + will have + V-past participle

Ví dụ: By next year, I will have finished my studies. (Đến năm sau, tôi sẽ đã hoàn thành việc học.)

12. Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn)

Công thức: S + will have been + V-ing

Ví dụ: By the end of this year, I will have been working here for five years. (Đến cuối năm nay, tôi sẽ đã làm việc ở đây được năm năm.)

Bảng tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh

ghi nho 12 thi trong tieng anh nay giup ban hoc tot hon

ghi nho 12 thi trong tieng anh nay giup ban hoc tot hon 01

Một số bài tập luyện tập 12 thì trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn thì đúng cho câu sau

  1. By this time next year, I ______ (finish) my project.
  2. While they ______ (study), I ______ (watch) TV.
  3. I ______ (never/see) that movie before.
  4. I ______ (work) at 10 a.m. tomorrow.
  5. They ______ (go) to the beach next summer.
  6. When I was a child, I ______ (play) football every weekend.
  7. I ______ (already/eat) breakfast when she called.
  8. By the time you arrive, we ______ (wait) for two hours.
  9. Right now, she ______ (write) a letter.
  10. I ______ (not/understand) what you are saying.
  11. He ______ (be) very tired after working all day.
  12. She ______ (study) at this university for five years by next month.

Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc ở thì đúng

  1. I ______ (read) a book when you ______ (call) me yesterday.
  2. She ______ (work) here for three years by the time she ______ (leave).
  3. We ______ (not/finish) our homework yet.
  4. At 8 o’clock tomorrow, I ______ (sleep).
  5. I ______ (never/visit) Paris before.
  6. When they ______ (arrive), we ______ (have) dinner.
  7. By the end of this month, I ______ (complete) the project.
  8. They ______ (live) in this city since 2000.
  9. He ______ (go) to the gym every day last year.
  10. By the time I ______ (arrive) at the station, the train ______ (leave).

Đáp án

Bài tập 1

  1. will have finished
  2. were studying / was watching
  3. have never seen
  4. will be working
  5. will go
  6. played
  7. had already eaten
  8. will have been waiting
  9. is writing
  10. do not understand
  11. is
  12. will have been studying

Bài tập 2

  1. was reading / called
  2. will have worked / leaves
  3. have not finished
  4. will be sleeping
  5. have never visited
  6. arrived / were having
  7. will have completed
  8. have lived
  9. went
  10. arrive / will have left

Việc nắm vững 12 thì trong tiếng Anh là chìa khóa quan trọng giúp bạn làm bài tập cũng như giao tiếp tốt hơn. Mỗi thì đều có cách sử dụng riêng biệt và vai trò đặc thù, từ việc diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, hiện tại đến tương lai. Hãy cùng DanhLingo luyện tập 12 thì trong tiếng Anh thật thành thạo nhé!

Xem thêm

Hệ thống các chi nhánh của Ngoại ngữ DanhLingo

Học phí ngoại ngữ DanhLingo cập nhật mới nhất

Chính sách ưu đãi học phí mới nhất của DanhLingo

Bài viết liên quan!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *