Khóa học tiếng Hàn giao tiếp quận 7 – Từ vựng tiếng Hàn

Khóa học tiếng Hàn giao tiếp quận 7 - Từ vựng tiếng Hàn

Màu sắc là một phần quan trọng trong cuộc sống và luôn xuất hiện xung quanh ta. Việc nắm vững từ vựng tiếng Hàn về màu sắc không chỉ giúp bạn mô tả sự vật thật chính xác, mà còn làm phong phú thêm vốn từ khi học tiếng Hàn. Bên cạnh các màu sắc đơn giản như đỏ, xanh, vàng, đen, cam, … bạn đã biết cách gọi tên những màu sắc đặc biệt như đỏ sẫm, xanh lá mạ, … thế nào chưa, học ngay với DanhLingo nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chủ đề màu sắc

  1. Từ vựng tiếng Hàn về các màu sắc cơ bản:
  • 빨간색 (ppalgan saek) – Màu đỏ
  • 붉은색 (bulgeun saek) – Màu đỏ sẫm
  • 노란색 (noran saek) – Màu vàng
  • 파란색 (paran saek) – Màu xanh dương
  • 하늘색 (haneul saek) – Màu xanh da trời
  • 초록색 (chorok saek) – Màu xanh lá cây
  • 보라색 (bora saek) – Màu tím
  • 검은색 (geomeun saek) – Màu đen
  • 흰색 (huin saek) – Màu trắng
  • 회색 (hoe saek) – Màu xám
  1. Từ vựng tiếng Hàn về các màu sắc khác:
  • 주황색 (juhwang saek) – Màu cam
  • 연두색 (yeondu saek) – Màu xanh lá mạ
  • 갈색 (galsek) – Màu nâu
  • 자주색 (jaju saek) – Màu đỏ tím
  • 핑크색 (pingkeu saek) – Màu hồng
  • 은색 (eun saek) – Màu bạc
  • 금색 (geum saek) – Màu vàng kim
  • 베이지색 (beiji saek) – Màu be
  • 살구색 (salgu saek) – Màu hồng đào

khoa hoc tieng han giao tiep quan 7 tu vung tieng han 01

Cách học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả

– Học từ vựng tiếng Hàn qua hình ảnh

Sử dụng hình ảnh minh họa giúp bạn liên kết màu sắc với từ vựng dễ dàng hơn. Bạn có thể tạo flashcard có hình ảnh và tên gọi của từng màu để học một cách trực quan.

– Luyện tập các ví dụ thực tế

Hãy cố gắng áp dụng các từ vựng này vào câu nói hàng ngày, chẳng hạn như:

  • 무서운 파란색의 반팔을 입어요. (Tôi mặc một chiếc áo màu xanh dương.)
  • 그녀는 분홍색 드레스를 입고 있어요. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu hồng.)
  • 나는 갈색 머리를 가지고 있어요. (Tôi có mái tóc màu nâu.)

– Ghi nhớ bằng cách liên tưởng những thứ có liên quan

Liên hệ màu sắc với đồ vật quen thuộc trong cuộc sống để ghi nhớ nhanh hơn. Ví dụ:

  • 빨간색 (màu đỏ) – Liên tưởng đến táo, hoa hồng
  • 노란색 (màu vàng) – Nghĩ đến chuối, mặt trời
  • 초록색 (màu xanh lá) – Nhớ đến cây cối, cỏ
  • 파란색 (màu xanh dương) – Biển, bầu trời

– Học qua các bài hát, video tiếng Hàn

Học từ vựng tiếng Hàn thông qua bài hát, video hoặc phim ảnh Hàn Quốc là một cách hiệu quả để ghi nhớ và cải thiện khả năng phát âm.

Việc học từ vựng tiếng Hàn về màu sắc sẽ giúp bạn mô tả thế giới xung quanh dễ dàng hơn. Hãy thực hành thường xuyên để ghi nhớ lâu và sử dụng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày. Tại DanhLingo có những lớp dạy tiếng Hàn giao tiếp hiệu quả dành cho đa dạng đối tượng như người mới bắt đầu, trẻ em, người đi làm. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi dạy tiếng Hàn uy tín có thể tham khảo các khoá học tại DanhLingo.

trung tam tieng han tai quan 7

Xem thêm

Hệ thống các chi nhánh của Ngoại ngữ DanhLingo

Học phí ngoại ngữ DanhLingo cập nhật mới nhất

Chính sách ưu đãi học phí mới nhất của DanhLingo

Bài viết liên quan!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *