Trong quá trình học tiếng Nhật, việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật về màu sắc không chỉ giúp bạn mô tả sự vật một cách chính xác mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Màu sắc không chỉ giúp chúng ta nhận diện thế giới xung quanh mà còn đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, bạn sẽ giảm bớt khó khăn khi miêu tả những vật dụng thường ngày hay diễn đạt những ý tưởng có liên quan đến màu sắc.
Từ vựng tiếng Nhật với chủ đề màu sắc
Từ vựng tiếng Nhật về các màu sắc cơ bản:
- 赤 (あか – Aka) – Màu đỏ
- 青 (あお – Ao) – Màu xanh dương
- 黄色 (きいろ – Kiiro) – Màu vàng
- 緑 (みどり – Midori) – Màu xanh lá cây
- 紫 (むらさき – Murasaki) – Màu tím
- 黒 (くろ – Kuro) – Màu đen
- 白 (しろ – Shiro) – Màu trắng
- 灰色 (はいいろ – Haiiro) – Màu xám
Từ vựng tiếng Nhật về các màu sắc khác:
- 橙色 (だいだいいろ – Daidaiiro) – Màu cam
- 桃色 (ももいろ – Momoiro) – Màu hồng
- 茶色 (ちゃいろ – Chairo) – Màu nâu
- 銀色 (ぎんいろ – Giniro) – Màu bạc
- 金色 (きんいろ – Kiniro) – Màu vàng kim
- ベージュ (Bēju) – Màu be
- サーモンピンク (Sāmon pinku) – Màu hồng đào
Mẹo học từ vựng tiếng Nhật dễ ghi nhớ
Học từ vựng tiếng Nhật qua hình ảnh
Sử dụng hình ảnh minh họa giúp bạn liên kết màu sắc với từ vựng dễ dàng hơn. Bạn có thể tạo flashcard có hình ảnh và tên gọi của từng màu để học một cách trực quan.
Dùng phương pháp liên tưởng để ghi nhớ tốt hơn
Liên hệ màu sắc với đồ vật quen thuộc trong cuộc sống để ghi nhớ nhanh hơn. Ví dụ:
- 赤 (màu đỏ) – Liên tưởng đến táo, hoa hồng
- 黄色 (màu vàng) – Nghĩ đến chuối, mặt trời
- 緑 (màu xanh lá) – Nhớ đến cây cối, cỏ
- 青 (màu xanh dương) – Biển, bầu trời
Luyện tập các ví dụ thực tế
Hãy cố gắng áp dụng các từ vựng này vào câu nói hàng ngày, chẳng hạn như:
- 赤いシャツを着ています。 (あかいシャツをきています。- Tôi mặc một chiếc áo màu đỏ.)
- 彼女はピンクのドレスを着ています。 (かのじょはピンクのドレスをきています。- Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu hồng.)
- 私の車は青いです。 (わたしのくるまはあおいです。- Xe của tôi màu xanh dương.)
Học từ vựng tiếng Nhật qua các bài nhạc, bộ phim
Những bài hát thiếu nhi về màu sắc hay các chương trình học tiếng Nhật trực tuyến sẽ giúp bạn tiếp cận với cách phát âm chuẩn và dễ dàng ghi nhớ hơn
- Nghe các bài hát có nội dung về màu sắc như “いろいろな いろ (Iroirona Iro)”.
- Xem video hoạt hình Nhật Bản có phụ đề để làm quen với cách dùng màu sắc trong câu.
- Theo dõi các kênh YouTube dạy tiếng Nhật để học từ vựng và cách phát âm chính xác.
- Lặp lại lời bài hát nhiều lần và hát theo để cải thiện khả năng ghi nhớ và phản xạ ngôn ngữ.
Từ vựng tiếng Nhật về màu sắc không chỉ giúp bạn mô tả thế giới xung quanh mà còn là một phần quan trọng trong giao tiếp ngôn ngữ này. Hãy áp dụng những phương pháp học hiệu quả như sử dụng hình ảnh, nghe nhạc, xem video và thực hành thường xuyên để ghi nhớ lâu dài. Đừng quên kết hợp việc học trực tiếp tại các lớp luyện thi JLPT cùng DanhLingo với các tình huống thực tế để biến màu sắc trở thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng của bạn.
Chúc bạn học tập vui vẻ và sớm làm chủ tiếng Nhật!
Xem thêm
Hệ thống các chi nhánh của Ngoại ngữ DanhLingo
Học phí ngoại ngữ DanhLingo cập nhật mới nhất
Chính sách ưu đãi học phí mới nhất của DanhLingo