Sưu tầm ngay bộ từ vựng tiếng Anh với chủ đề trường học

bo tu vung tieng anh voi chu de truong hoc

“Trường học” là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Anh rất quen thuộc đối với cả học viên người lớn lẫn trẻ em. Từ tên các loại trường, môn học, đến các dụng cụ học tập và hoạt động thường nhật, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách từ vựng hữu ích về “trường học”, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập.

Những từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học

Các loại trường học

  • School: Trường học
  • Kindergarten: Trường mẫu giáo
  • Primary school: Trường tiểu học
  • Secondary school: Trường trung học cơ sở
  • High school: Trường trung học phổ thông
  • University/College: Đại học/Cao đẳng
  • Boarding school: Trường nội trú
  • Vocational school: Trường dạy nghề

Tên gọi các phòng trong trường

  • Classroom: Phòng học
  • Library: Thư viện
  • Laboratory: Phòng thí nghiệm
  • Gymnasium (Gym): Phòng tập thể dục
  • Canteen: Nhà ăn
  • Auditorium: Hội trường
  • Principal’s office: Văn phòng hiệu trưởng
  • Staff room: Phòng nghỉ giáo viên

Dụng cụ học tập

  • Pen: Bút mực
  • Pencil: Bút chì
  • Eraser (Rubber): Cục tẩy
  • Ruler: Thước kẻ
  • Notebook: Vở ghi chép
  • Textbook: Sách giáo khoa
  • Calculator: Máy tính cầm tay
  • Highlighter: Bút đánh dấu
  • Backpack: Ba-lô
  • Chalk: Phấn viết bảng
  • Whiteboard: Bảng trắng
  • Blackboard: Bảng đen
  • Marker: Bút lông
  • Compass: Compa
  • Protractor: Thước đo góc
  • Stapler: Dập ghim
  • Paperclip: Kẹp giấy
  • Glue stick: Keo dán
  • Scissors: Kéo

Môn học

  • Mathematics (Math): Toán học
  • Literature: Ngữ văn
  • History: Lịch sử
  • Geography: Địa lý
  • Biology: Sinh học
  • Chemistry: Hóa học
  • Physics: Vật lý
  • English: Tiếng Anh
  • Physical Education (PE): Thể dục
  • Art: Nghệ thuật
  • Music: Âm nhạc
  • Computer Science: Tin học

Loại hình bài kiểm tra và đánh giá

  • Quiz: Bài kiểm tra nhanh
  • Test: Bài kiểm tra
  • Final exam: Kỳ thi cuối kỳ
  • Midterm exam: Kỳ thi giữa kỳ
  • Multiple-choice: Câu hỏi trắc nghiệm
  • Essay: Bài luận
  • Oral exam: Thi vấn đáp
  • Score: Điểm số
  • Report card: Phiếu báo điểm

Hoạt động và thuật ngữ khác liên quan đến trường học

  • Homework: Bài tập về nhà
  • Exam: Kỳ thi
  • School uniform: Đồng phục học sinh
  • Recess: Giờ giải lao
  • Teacher: Giáo viên
  • Student/Pupil: Học sinh
  • Classmate: Bạn cùng lớp
  • Lesson: Bài học
  • Diploma: Bằng cấp
  • Attendance: Sự có mặt (điểm danh)

Mẹo học từ vựng tiếng Anh dễ nhớ

  • Học theo chủ đề: Học từ vựng theo các chủ đề cụ thể để dễ ghi nhớ và sử dụng.
  • Kết hợp hình ảnh, âm thanh: Dùng flashcard hoặc hình ảnh để tăng khả năng ghi nhớ.
  • Ôn tập thường xuyên: Lập kế hoạch ôn lại từ mới định kỳ.
  • Đặt câu với từ mới: Tạo câu hoàn chỉnh để hiểu rõ cách dùng.
  • Học qua phim, bài hát: Tiếp xúc từ vựng qua các tình huống thực tế.
  • Sử dụng từ vựng hàng ngày: Thực hành nói hoặc viết để ghi nhớ lâu hơn.
  • Dùng ứng dụng học tập: Tận dụng Duolingo, Quizlet để học thú vị hơn.
  • Kiên trì và đặt mục tiêu nhỏ: Duy trì học đều đặn, từng bước cải thiện vốn từ.

Học từ vựng tiếng Anh là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp phù hợp. Bằng cách áp dụng những mẹo học hiệu quả như học theo chủ đề, kết hợp hình ảnh, thực hành thường xuyên và tận dụng các công cụ hỗ trợ, bạn sẽ không chỉ ghi nhớ từ vựng tốt hơn mà còn sử dụng chúng một cách linh hoạt trong giao tiếp. Hãy cùng DanhLingo bắt đầu ngay hôm nay, từng bước nhỏ sẽ tạo nên sự thay đổi lớn trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn!

Xem thêm

Hệ thống các chi nhánh của Ngoại ngữ DanhLingo

Học phí ngoại ngữ DanhLingo cập nhật mới nhất

Chính sách ưu đãi học phí mới nhất của DanhLingo

Bài viết liên quan!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *