Những chủ đề thường gặp trong phần thi IELTS Speaking

nhung chu de thuong gap trong phan thi ielts speaking

Phần thi IELTS Speaking là cơ hội để thí sinh thể hiện khả năng giao tiếp và sự linh hoạt trong việc sử dụng tiếng Anh. Một yếu tố quan trọng giúp bạn chuẩn bị tốt cho phần thi này là luyện tập với các chủ đề IELTS Speaking phổ biến. Những chủ đề này rất đa dạng, việc hiểu rõ và luyện tập các chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với phần thi và cải thiện khả năng diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc.

Những chủ đề phổ biến trong phần thi IELTS Speaking

1. Family and Friends (Gia đình và bạn bè)

Câu hỏi ví dụ:

  • “Describe your family. What do you like to do together?”
  • “Do you think friends are important? Why?”
  • “How often do you spend time with your family?”

2. Hobbies and Leisure (Sở thích và giải trí)

Câu hỏi ví dụ:

  • “What do you like to do in your free time?”
  • “Do you prefer to spend your leisure time alone or with others?”
  • “Has your leisure time changed since you were younger?”

3. Education (Giáo dục)

Câu hỏi ví dụ:

  • “What is your favourite subject? Why?”
  • “Do you think education is important?”
  • “How do you think education will change in the future?”

4. Work and Career (Công việc và sự nghiệp)

Câu hỏi ví dụ:

  • “What do you do for a living?”
  • “What job would you like to do in the future?”
  • “Do you think it’s important to love your job? Why?”

5. Travel and Holidays (Du lịch và kỳ nghỉ)

Câu hỏi ví dụ:

  • “Do you like to travel? Why or why not?”
  • “Where is your favourite holiday destination?”
  • “How do you usually spend your holidays?”

6. Health and Fitness (Sức khỏe và thể dục)

Câu hỏi ví dụ:

  • “What do you do to stay healthy?”
  • “How important is exercise in your life?”
  • “Do you think health is more important than other aspects of life?”

7. Technology (Công nghệ)

Câu hỏi ví dụ:

  • “How has technology affected the way we communicate?”
  • “Do you think technology has made life easier or more difficult?”
  • “What is the most important technological device in your life?”

8. Environment (Môi trường)

Câu hỏi ví dụ:

  • “What environmental problems are most serious in your country?”
  • “What can individuals do to help protect the environment?”
  • “Do you think governments are doing enough to protect the environment?”

9. Culture and Traditions (Văn hóa và truyền thống)

Câu hỏi ví dụ:

  • “What traditional festivals are important in your country?”
  • “How do cultural differences affect communication?”
  • “What are the advantages of learning about other cultures?”

10. Food and Eating Habits (Thức ăn và thói quen ăn uống)

Câu hỏi ví dụ:

  • “What is your favourite type of food?”
  • “Do you think eating habits have changed over time?”
  • “How often do you eat out?”

11. Shopping (Mua sắm)

Câu hỏi ví dụ:

  • “Do you like shopping? Why or why not?”
  • “What kinds of things do you usually buy?”
  • “Do you prefer to shop online or in-store?”

12. Housing and Accommodation (Nhà ở và chỗ ở)

Câu hỏi ví dụ:

  • “What type of accommodation do you live in?”
  • “Do you prefer living in a house or an apartment?”
  • “How important is it to live in a comfortable place?”

13. Social Issues (Vấn đề xã hội)

Câu hỏi ví dụ:

  • “What do you think are the most important social issues today?”
  • “Do you think social media is having a positive or negative effect on society?”
  • “What can be done to reduce poverty in your country?”

14. Sports (Thể thao)

Câu hỏi ví dụ:

  • “Do you enjoy watching sports?”
  • “What sports do you like to play?”
  • “How important is sportsmanship in sports?”

15. Media and Advertising (Phương tiện truyền thông và quảng cáo)

Câu hỏi ví dụ:

  • “How much time do you spend watching TV or using the internet?”
  • “Do you think advertisements influence our buying decisions?”
  • “What type of media is most popular in your country?”

16. Books and Reading (Sách và việc đọc)

Câu hỏi ví dụ:

  • “What kind of books do you like to read?”
  • “Do you prefer reading paper books or e-books?”
  • “How often do you read books?”

17. Cities and Towns (Các thành phố và thị trấn)

Câu hỏi ví dụ:

  • “Do you prefer living in a city or in the countryside?”
  • “What are the advantages of living in a big city?”
  • “What would you improve about the city you live in?”

18. Music and Arts (Âm nhạc và nghệ thuật)

Câu hỏi ví dụ:

  • “Do you enjoy listening to music?”
  • “What type of music do you listen to?”
  • “What role do the arts play in society?”

19. Crime and Safety (Tội phạm và an toàn)

Câu hỏi ví dụ:

  • “Do you think crime is a big problem in your city?”
  • “What measures can be taken to improve safety in cities?”
  • “How does crime affect people’s lives?”

20. Science and Inventions (Khoa học và phát minh)

Câu hỏi ví dụ:

  • “What do you think is the most important invention in history?”
  • “How has science impacted your daily life?”
  • “Do you think technology will continue to change the world in the future?”

Lý do những chủ đề này thường xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking

Các chủ đề IELTS Speaking trên trở nên phổ biến vì chúng phản ánh những vấn đề gần gũi và thực tế trong cuộc sống hàng ngày, như gia đình, công việc, sở thích, du lịch và môi trường. 

Những chủ đề này không yêu cầu thí sinh có kiến thức chuyên sâu, mà chủ yếu dựa vào kinh nghiệm và quan điểm cá nhân, giúp người thi dễ dàng chia sẻ ý tưởng và câu trả lời của mình. 

Ngoài ra, các chủ đề này cũng đề cập đến những vấn đề xã hội quan trọng, như giáo dục và môi trường, từ đó giúp thí sinh thể hiện khả năng tư duy, lập luận và phản xạ nhanh trong các tình huống thực tế. Chính vì tính gần gũi và dễ tiếp cận, các chủ đề IELTS Speaking giúp thí sinh tự tin hơn trong việc giao tiếp, cải thiện kỹ năng nói và mở rộng vốn từ vựng, đồng thời tạo cơ hội cho người thi thể hiện quan điểm cá nhân một cách phong phú và mạch lạc.

Tóm lại, luyện tập với các chủ đề IELTS Speaking phổ biến sẽ giúp bạn tự tin và cải thiện kỹ năng giao tiếp. Nếu bạn muốn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi, có thể tìm hiểu khóa luyện thi IELTS tại DanhLingo

Xem thêm

Hệ thống các chi nhánh của Ngoại ngữ DanhLingo

Học phí ngoại ngữ DanhLingo cập nhật mới nhất

Chính sách ưu đãi học phí mới nhất của DanhLingo

Bài viết liên quan!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *