Học bảng động từ bất quy tắc – Tự tin nâng cao điểm số

hoc bang dong tu bat quy tac tu tin nang cao diem so

Với đặc điểm không tuân theo quy tắc nào, động từ bất quy tắc thường khiến người học gặp khó khăn trong việc ghi nhớ. Tuy nhiên, việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nhanh chóng và lâu dài nhớ được các động từ này.

Giới thiệu về động từ bất quy tắc

Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh (Irregular Verbs) là những động từ không tuân theo quy tắc thông thường khi chia ở các thì quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ. Khác với động từ quy tắc, động từ bất quy tắc không thêm “-ed” vào cuối từ để chuyển sang quá khứ. Thay vào đó, mỗi động từ có hình thức quá khứ và quá khứ phân từ riêng biệt, cần phải học thuộc.

Các ngữ pháp sử dụng động từ bất quy tắc

Bài tập động từ bất quy tắc sẽ xoay quanh hầu hết các dạng ngữ pháp trong tiếng Anh như:

  • Nhóm thì tiếng Anh ở mốc thời gian quá khứ và dạng hoàn thành.
  • Câu bị động.
  • Câu tường thuật.
  • Câu điều kiện.
  • Câu điều ước.

Bảng một số động từ bất quy tắc quen thuộc

STT Động từ Quá khứ đơn Quá khứ phân từ Nghĩa của từ
1 Awake Awoke Awoken Tỉnh thức, tỉnh giấc
2 Be Was, were Been
3 Become Became Become Trở thành
4 Begin Began Begun Bắt đầu
5 Break Broke Broken Vỡ, gãy
6 Build Built Built Xây dựng
7 Burn Burnt/burned Burnt/burned Cháy
8 Buy Bought Bought Mua
9 Can Could Could Có thể
10 Choose Chose Chosen Chọn
11 Come Came Come Đến
12 Cut Cut Cut Cắt
13 Do Did Done Làm
14 Drink Drank Drunk Uống
15 Drive Drove Driven Lái xe
16 Eat Ate Eaten Ăn
17 Fall Fell Fallen Ngã, rơi
18 Feel Felt Felt Cảm thấy
19 Find Found Found Tìm kiếm
20 Get Got Got/gotten Có được
21 Give Gave Given Cho
22 Go Went Gone Đi
23 Have Had Had
24 Hear Heard Heard Nghe
25 Hold Held Held Cầm, nắm
26 Hurt Hurt Hurt Làm đau
27 Keep Kept Kept Giữ
28 Know Knew Known Biết
29 Learn Learned/learnt Learned/learnt Học
30 Make Made Made Làm, thực hiện

Các bài tập về động từ bất quy tắc

Exercise 1: Fill in the blanks with the correct form (simple past or past participle).

  1. I (go) to the market yesterday.
  2. She (eat) a delicious cake last week.
  3. We (see) him at the party yesterday.
  4. They (have) a great time at the concert.
  5. He (be) tired after the long journey.

Answers:

  1. went
  2. ate
  3. saw
  4. had
  5. was

Exercise 2: Fill in the blanks with the correct past simple or past participle form of the verb in parentheses.

  1. I have never (see) such a beautiful sunset.
  2. They (go) to the park last Sunday.
  3. He (drink) a lot of water this morning.
  4. We (write) a letter to our friends yesterday.
  5. She has (do) her homework already.

Answers:

  1. seen
  2. went
  3. drank
  4. wrote
  5. done

Exercise 3: Choose the correct verb to complete the sentence.

  1. If I (be) you, I would have gone to the event.
  2. He (take) the bus to school this morning.
  3. They (run) in the park for an hour yesterday.
  4. She (make) a beautiful cake for the party.
  5. We have (meet) many interesting people during our trip.

Answers:

  1. were
  2. took
  3. ran
  4. made
  5. met

Exercise 4: Change the following direct speech into reported speech.

  1. She said, “I have finished my homework.”
  2. They said, “We saw the movie last night.”
  3. John said, “I went to the library yesterday.”
  4. He said, “I have eaten lunch.”
  5. She said, “I have been to Paris twice.”

Answers:

  1. She said that she had finished her homework.
  2. They said that they had seen the movie the night before.
  3. John said that he had gone to the library the day before.
  4. He said that he had eaten lunch.
  5. She said that she had been to Paris twice.

Exercise 5: Correct the sentences if necessary.

  1. I have saw the movie before.
  2. They didn’t went to the party yesterday.
  3. She has wrote a letter to her friend.
  4. He have eaten all the cookies.
  5. We had already meet them at the airport.

Answers:

  1. Incorrect → I have seen the movie before.
  2. Incorrect → They didn’t go to the party yesterday.
  3. Incorrect → She has written a letter to her friend.
  4. Incorrect → He has eaten all the cookies.
  5. Incorrect → We had already met them at the airport.

Exercise 6: Fill in the blanks with the correct past participle form (for use in the present perfect tense).

  1. I have (buy) a new phone.
  2. They have (go) to Japan.
  3. She has (eat) all the chocolate.
  4. We have (see) that movie already.
  5. He has (do) his homework.

Answers:

  1. bought
  2. gone
  3. eaten
  4. seen
  5. done

Nắm vững động từ bất quy tắc là yếu tố quan trọng giúp bạn cải thiện vốn tiếng Anh. DanhLingo mong rằng những kiến thức trên sẽ giúp bạn học tốt ngôn ngữ này. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao khả năng giao tiếp của mình!

Xem thêm

Hệ thống các chi nhánh của Ngoại ngữ DanhLingo

Học phí ngoại ngữ DanhLingo cập nhật mới nhất

Chính sách ưu đãi học phí mới nhất của DanhLingo

Bài viết liên quan!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *