Những mẫu câu tiếng Nhật thông dụng thường dùng trong giao tiếp

nhung cau tieng nhat thong dung thuong dung trong giao tiep

Học thuộc những câu tiếng Nhật thông dụng sẽ giúp bạn nhanh chóng giao tiếp cơ bản bằng tiếng Nhật. Tuy nhiên, để sử dụng tiếng Nhật hiệu quả, bạn không chỉ cần biết từ vựng mà còn phải hiểu ngữ pháp, cách phát âm và văn hóa giao tiếp của người Nhật.

Những lý do khiến bạn giao tiếp tiếng Nhật chưa hiệu quả

– Thiếu vốn từ vựng và ngữ pháp

Một trong những rào cản lớn nhất khi học ngôn ngữ đó là thiếu từ vựng hoặc không hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp. Tiếng Nhật sử dụng các trợ từ như , , để liên kết câu, nếu dùng sai có thể làm thay đổi ý nghĩa hoàn toàn.

– Phát âm chưa chuẩn

Phát âm tiếng Nhật khá đơn giản nhưng đòi hỏi sự chính xác. Việc nhầm lẫn các âm như (shi) và (chi) có thể gây hiểu lầm trong giao tiếp.

– Không quen với văn hóa giao tiếp

Người Nhật thường giao tiếp lịch sự và gián tiếp. Họ sử dụng kính ngữ (keigo) trong nhiều tình huống, điều này đòi hỏi người học phải nắm vững cách dùng từ và ngữ pháp phù hợp với từng ngữ cảnh.

– Thiếu tự tin và thực hành

Ngại mắc lỗi khiến nhiều người không dám nói, làm giảm cơ hội thực hành và cải thiện. Điều này dẫn đến vòng lặp “học nhưng không áp dụng”, làm chậm tiến trình giao tiếp hiệu quả.

Các câu tiếng Nhật thông dụng hàng ngày

Chào hỏi bằng tiếng Nhật thông dụng

Người Nhật rất coi trọng lễ nghi, nên việc chào hỏi đúng cách là vô cùng quan trọng.

  • こんにちは (Konnichiwa) – Xin chào.
  • おはようございます (Ohayou gozaimasu) – Chào buổi sáng (lịch sự).
  • こんばんは (Konbanwa) – Chào buổi tối.
  • さようなら (Sayounara) – Tạm biệt.
  • おやすみなさい (Oyasuminasai) – Chúc ngủ ngon.
  • 行ってきます (Ittekimasu) – Tôi đi đây.
  • 行ってらっしゃい (Itterasshai) – Bạn đi cẩn thận nhé.
  • ただいま (Tadaima) – Tôi đã về.
  • おかえりなさい (Okaerinasai) – Chào mừng bạn về nhà.

Giới thiệu bản thân

Khi gặp gỡ lần đầu hoặc trong môi trường làm việc, đây là những câu tiếng Nhật thông dụng bạn nên biết:

  • 私の名前は [Tên] です。(Watashi no namae wa [Tên] desu.) – Tên tôi là [Tên].
  • はじめまして (Hajimemashite) – Rất hân hạnh được gặp bạn.
  • よろしくお願いします (Yoroshiku onegaishimasu) – Rất mong được giúp đỡ.
  • 私はベトナム人です。(Watashi wa Betonamu-jin desu.) – Tôi là người Việt Nam.
  • [Năm] 年生まれです。([Năm] nen umare desu.) – Tôi sinh năm [Năm].

Hỏi thăm sức khỏe và cảm ơn

Những câu giao tiếp hàng ngày thể hiện sự quan tâm, lịch sự:

  • お元気ですか? (Ogenki desu ka?) – Bạn có khỏe không?
  • 元気です。ありがとう。 (Genki desu. Arigatou.) – Tôi khỏe, cảm ơn.
  • どうぞよろしくお願いします。 (Douzo yoroshiku onegaishimasu.) – Mong bạn giúp đỡ.
  • ありがとうございます。 (Arigatou gozaimasu.) – Cảm ơn (lịch sự).
  • すみません。 (Sumimasen.) – Xin lỗi / Làm ơn cho hỏi.
  • ごめんなさい。 (Gomen nasai.) – Tôi xin lỗi (thân mật).

Một số câu hỏi tiếng Nhật thông dụng

  • これは何ですか? (Kore wa nan desu ka?) – Đây là cái gì?
  • いくらですか? (Ikura desu ka?) – Cái này giá bao nhiêu?
  • どこですか? (Doko desu ka?) – Chỗ này ở đâu?
  • 何時ですか? (Nanji desu ka?) – Bây giờ là mấy giờ?
  • 日本語が分かりますか? (Nihongo ga wakarimasu ka?) – Bạn có hiểu tiếng Nhật không?
  • はい、分かります。 (Hai, wakarimasu.) – Vâng, tôi hiểu.
  • いいえ、分かりません。 (Iie, wakarimasen.) – Không, tôi không hiểu.

Câu nói tiếng Nhật thông dụng khi cần sự giúp đỡ

Trong tình huống khó khăn, những câu này sẽ rất hữu ích:

  • 助けてください。 (Tasukete kudasai.) – Làm ơn giúp tôi.
  • 少々お待ちください。 (Shoushou omachi kudasai.) – Xin vui lòng chờ một chút.
  • これを教えてください。 (Kore o oshiete kudasai.) – Hãy chỉ cho tôi cái này.

Câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng hàng ngày khác

Những câu đơn giản nhưng thường xuyên sử dụng:

  • はい、そうです。 (Hai, sou desu.) – Vâng, đúng vậy.
  • いいえ、違います。 (Iie, chigaimasu.) – Không, không phải vậy.
  • 分かりません。 (Wakarimasen.) – Tôi không hiểu.
  • 分かりました。 (Wakarimashita.) – Tôi hiểu rồi.
  • 大丈夫ですか? (Daijoubu desu ka?) – Bạn có ổn không?

Việc học và sử dụng những câu tiếng Nhật thông dụng là bước khởi đầu quan trọng để cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn, bạn sẽ dần tự tin và dễ dàng thể hiện bản thân trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn thành công trên hành trình học tiếng Nhật!

Xem thêm

Hệ thống các chi nhánh của Ngoại ngữ DanhLingo

Học phí ngoại ngữ DanhLingo cập nhật mới nhất

Chính sách ưu đãi học phí mới nhất của DanhLingo

Bài viết liên quan!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *