Tiếng Hàn đang trở thành ngôn ngữ được yêu thích nhờ làn sóng Hallyu và sức hút văn hóa Hàn Quốc. Để bắt đầu học hiệu quả, nắm vững từ vựng tiếng Hàn thông dụng là bước đi đầu tiên quan trọng. Những từ vựng cơ bản không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên mà còn mở ra cơ hội khám phá ngôn ngữ và văn hóa ở đất nước thú vị này.
Những từ vựng tiếng Hàn thông dụng
1. Từ vựng tiếng Hàn trong giao tiếp hàng ngày
Những từ vựng này được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hằng ngày:
- 안녕하세요 (Annyeonghaseyo): Xin chào
- 감사합니다 (Gamsahamnida): Cảm ơn
- 죄송합니다 (Joesonghamnida): Xin lỗi
- 네 (Ne): Vâng
- 아니요 (Aniyo): Không
- 안녕히 계세요 (Annyeonghi Gyeseyo): Tạm biệt (nói với người ở lại)
- 안녕히 가세요 (Annyeonghi Gaseyo): Tạm biệt (nói với người đi)
- 이름이 뭐예요? (Ireumi Mwoyeyo?): Tên bạn là gì?
2. Từ vựng tiếng Hàn về gia đình
Những từ vựng này sẽ hữu ích khi bạn muốn nói về gia đình:
- 가족 (Gajok): Gia đình
- 아버지 (Abeoji): Bố
- 어머니 (Eomeoni): Mẹ
- 할아버지 (Halabeoji): Ông
- 할머니 (Halmeoni): Bà
- 형 (Hyeong): Anh trai (đối với nam)
- 동생 (Dongsaeng): Em trai/em gái
- 아이 (Ai): Trẻ em
3. Từ vựng về thời gian
Để hỏi và trả lời về thời gian, bạn cần biết các từ sau:
- 오늘 (Oneul): Hôm nay
- 어제 (Eoje): Hôm qua
- 내일 (Naeil): Ngày mai
- 지금 (Jigeum): Bây giờ
- 시간 (Sigan): Thời gian
- 일 (Il): Ngày
- 주 (Ju): Tuần
- 월 (Wol): Tháng
- 년 (Nyeon): Năm
4. Từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn
Ẩm thực Hàn Quốc rất phong phú, và đây là một số từ bạn sẽ thấy hữu ích:
- 밥 (Bap): Cơm
- 김치 (Kimchi): Kim chi
- 불고기 (Bulgogi): Thịt nướng
- 라면 (Ramyeon): Mì gói
- 떡볶이 (Tteokbokki): Bánh gạo cay
- 물 (Mul): Nước
- 맥주 (Maekju): Bia
- 차 (Cha): Trà
5. Từ vựng về phương tiện giao thông
Nếu bạn đi lại ở Hàn Quốc, những từ này sẽ rất cần thiết:
- 버스 (Beoseu): Xe buýt
- 기차 (Gicha): Tàu hỏa
- 지하철 (Jihacheol): Tàu điện ngầm
- 비행기 (Bihaenggi): Máy bay
- 택시 (Taeksi): Taxi
- 자동차 (Jadongcha): Ô tô
- 역 (Yeok): Ga tàu
- 길 (Gil): Đường
6. Từ vựng về cảm xúc
Để biểu đạt cảm xúc của mình, bạn hãy dùng những từ sau:
- 기쁘다 (Gippeuda): Vui
- 슬프다 (Seulpeuda): Buồn
- 화나다 (Hwanada): Tức giận
- 행복하다 (Haengbokhada): Hạnh phúc
- 무섭다 (Museopda): Sợ hãi
- 지루하다 (Jiruhada): Chán nản
- 놀라다 (Nollada): Ngạc nhiên
- 사랑하다 (Saranghada): Yêu
7. Từ vựng về trường học
Nếu bạn là học sinh hoặc sinh viên, hãy ghi nhớ các từ vựng này:
- 학교 (Hakgyo): Trường học
- 선생님 (Seonsaengnim): Giáo viên
- 학생 (Haksaeng): Học sinh
- 수업 (Sueop): Lớp học
- 책 (Chaek): Sách
- 공부하다 (Gongbuhada): Học
- 시험 (Siheom): Bài kiểm tra
- 연필 (Yeonpil): Bút chì
Mẹo học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả
– Ghi chép cẩn thận: Ghi từ mới vào sổ tay kèm phát âm, nghĩa và ví dụ minh họa để nắm rõ cách dùng.
– Viết nhật ký: Dùng từ mới để viết các câu đơn giản về hoạt động hàng ngày.
– Sáng tạo câu chuyện: Tự viết một câu chuyện ngắn với nhóm từ liên quan để luyện tập ngữ cảnh.
– Luyện chính tả: Viết lại từ mới nhiều lần để ghi nhớ chính xác cách viết.
– Sử dụng mindmap: Nhóm từ vựng theo chủ đề và liên kết chúng qua sơ đồ tư duy.
– Chép lại nội dung: Viết lại lời bài hát, đoạn văn để làm quen với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
– Ôn tập định kỳ: Mỗi tuần ôn lại và viết câu mới với từ đã học để không quên kiến thức.
Học từ vựng tiếng Hàn là một điều cần thiết nếu bạn muốn sử dụng thành thạo ngôn ngữ này. Để đạt kết quả tốt hơn, hãy thực hành thường xuyên và đặt mục tiêu học cụ thể. Nếu bạn cần sự hướng dẫn bài bản, các lớp học tiếng Hàn tại trung tâm DanhLingo có thể sẽ phù hợp với bạn. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp học tập hiện đại, DanhLingo sẽ giúp bạn nhanh chóng nắm vững từ vựng, ngữ pháp và tự tin giao tiếp tiếng Hàn!
Xem thêm
Hệ thống các chi nhánh của Ngoại ngữ DanhLingo
Học phí ngoại ngữ DanhLingo cập nhật mới nhất
Chính sách ưu đãi học phí mới nhất của DanhLingo
Khoá học tiếng Hàn tại DanhLingo