Từ vựng tiếng Hàn cơ bản và thông dụng mà bạn nên biết

tu vung tieng han co ban va thong dung ma ban nen biet

Số lượng từ vựng tiếng Hàn cơ bản thường dao động từ 800 đến 1.500 từ. Đây là số lượng từ cần thiết để giao tiếp cơ bản trong cuộc sống hằng ngày. Việc nắm vững những từ vựng này giúp học viên đạt được trình độ tiếng Hàn ở mức cơ bản và là bước đệm cho những kiến thức cao cấp hơn.

Từ vựng tiếng Hàn về chào hỏi

Một trong những cách dễ nhất để bắt đầu học tiếng Hàn là học những cách chào hỏi cơ bản. Đây là những từ vựng bạn sẽ sử dụng hằng ngày trong giao tiếp.

  • 안녕하세요 (Annyeonghaseyo) – Xin chào (Dùng trong tình huống trang trọng)
  • 안녕 (Annyeong) – Chào (Thân mật, dùng với bạn bè hoặc người nhỏ tuổi hơn)
  • 감사합니다 (Gamsahamnida) – Cảm ơn (Trang trọng)
  • 고맙습니다 (Gomapseumnida) – Cảm ơn (Thân mật hơn)
  • 죄송합니다 (Joesonghamnida) – Xin lỗi (Trang trọng)
  • 미안합니다 (Mianhamnida) – Xin lỗi (Thân mật)

Từ vựng tiếng Hàn về gia đình

Nếu bạn muốn nói về gia đình của mình, dưới đây là một số từ vựng bạn cần biết:

  • 가족 (Gajok) – Gia đình
  • 아버지 (Abeoji) – Bố
  • 어머니 (Eomeoni) – Mẹ
  • 형 (Hyung) – Anh trai (dùng cho con trai)
  • 누나 (Nuna) – Chị gái (dùng cho con trai)
  • 언니 (Eonni) – Chị gái (dùng cho con gái)
  • 동생 (Dongsaeng) – Em (dùng cho cả trai và gái)

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Hiểu và sử dụng đúng các từ vựng liên quan đến thời gian sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong những cuộc trò chuyện cơ bản.

  • 시간 (Sigan) – Thời gian
  • 오늘 (Oneul) – Hôm nay
  • 내일 (Naeil) – Ngày mai
  • 어제 (Eoje) – Hôm qua
  • 지금 (Jigeum) – Bây giờ
  • 오후 (Ohu) – Buổi chiều
  • 오전 (Ojeon) – Buổi sáng

 Từ vựng tiếng Hàn về màu sắc

Màu sắc là một trong những chủ đề cơ bản trong bất kỳ ngôn ngữ nào. Dưới đây là những từ vựng về màu sắc trong tiếng Hàn:

  • 빨강 (Ppalgang) – Màu đỏ
  • 파랑 (Parang) – Màu xanh dương
  • 초록 (Chorok) – Màu xanh lá cây
  • 노랑 (Norang) – Màu vàng
  • 검정 (Geomjeong) – Màu đen
  • 하양 (Hayan) – Màu trắng
  • 주황 (Juhwang) – Màu cam

Từ vựng tiếng Hàn về các địa điểm

Khi bạn đi du lịch hoặc giao tiếp trong những tình huống hàng ngày, việc biết các từ vựng về địa điểm là rất quan trọng.

  • 학교 (Hakgyo) – Trường học
  • 집 (Jip) – Nhà
  • 병원 (Byeongwon) – Bệnh viện
  • 식당 (Sikdang) – Nhà hàng
  • 지하철 (Jihacheol) – Tàu điện ngầm
  • 공원 (Gongwon) – Công viên
  • 가게 (Gage) – Cửa hàng

Từ vựng tiếng Hàn về sở thích và hoạt động

Các từ vựng liên quan đến sở thích và hoạt động cũng rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày.

  • 영화 (Yeonghwa) – Phim
  • 음악 (Eumak) – Âm nhạc
  • 책 (Chaek) – Sách
  • 운동 (Undong) – Thể thao
  • 게임 (Geim) – Trò chơi
  • 여행 (Yeohaeng) – Du lịch

Từ vựng tiếng Hàn về cảm xúc

Việc học các từ vựng liên quan đến cảm xúc giúp bạn thể hiện bản thân dễ dàng hơn trong giao tiếp.

  • 행복 (Haengbok) – Hạnh phúc
  • 슬픔 (Seulpeum) – Buồn
  • 화 (Hwa) – Giận
  • 놀람 (Nollam) – Ngạc nhiên
  • 사랑 (Salang) – Yêu
  • 두려움 (Duryeoum) – Sợ hãi

Hãy kiên trì và luyện tập ghi nhớ từ vựng thường xuyên để làm chủ tiếng Hàn và tự tin sử dụng ngôn ngữ này trong các tình huống giao tiếp thực tế. Chúc bạn học tốt!

Xem thêm

Hệ thống các chi nhánh của Ngoại ngữ DanhLingo

Học phí ngoại ngữ DanhLingo cập nhật mới nhất

Chính sách ưu đãi học phí mới nhất của DanhLingo

Bài viết liên quan!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *